1 |
used to- : thường, diễn tả một thói quen trong quá khứ. khẳng định: S + used to + [verb in simple form . Ví dụ: I used to walk to school when I was small Phủ định: S + didnt + use to + verb in simple form Nghi vấn: Did + S + use to + verb in simple form To be/ to get used to + V-ing/ Noun: Trở nên quen với. He is used to swimming every day. He got used to American food.
|
2 |
used toTrong tiếng Anh, cụm từ "used to" là một ngữ pháp vì trong từng trường hợp động từ khác nhau mà có ý nghĩa khác nhau Ví dụ 1: I used to live here when I was child. (Tôi thường sống ở đấy khi tôi còn nhỏ) Ví dụ 2: I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm)
|
<< windows xp | xe hoi 2.0 >> |